Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0001064 | B$ 0,0001083 | 0,73% |
3 tháng | B$ 0,0001054 | B$ 0,0001092 | 2,37% |
1 năm | B$ 0,0001054 | B$ 0,0001189 | 9,12% |
2 năm | B$ 0,0001054 | B$ 0,0001307 | 14,76% |
3 năm | B$ 0,0001054 | B$ 0,0001307 | 15,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Đô la Brunei (BND) |
лв 1.000 | B$ 0,1061 |
лв 5.000 | B$ 0,5306 |
лв 10.000 | B$ 1,0613 |
лв 25.000 | B$ 2,6532 |
лв 50.000 | B$ 5,3064 |
лв 100.000 | B$ 10,613 |
лв 250.000 | B$ 26,532 |
лв 500.000 | B$ 53,064 |
лв 1.000.000 | B$ 106,13 |
лв 5.000.000 | B$ 530,64 |
лв 10.000.000 | B$ 1.061,27 |
лв 25.000.000 | B$ 2.653,19 |
лв 50.000.000 | B$ 5.306,37 |
лв 100.000.000 | B$ 10.613 |
лв 500.000.000 | B$ 53.064 |