Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / BND Đảo
лв
=
B$
16/05/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,0001064 B$ 0,0001083 0,73%
3 tháng B$ 0,0001054 B$ 0,0001092 2,37%
1 năm B$ 0,0001054 B$ 0,0001189 9,12%
2 năm B$ 0,0001054 B$ 0,0001307 14,76%
3 năm B$ 0,0001054 B$ 0,0001307 15,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Đô la Brunei (BND)
лв 1.000B$ 0,1061
лв 5.000B$ 0,5306
лв 10.000B$ 1,0613
лв 25.000B$ 2,6532
лв 50.000B$ 5,3064
лв 100.000B$ 10,613
лв 250.000B$ 26,532
лв 500.000B$ 53,064
лв 1.000.000B$ 106,13
лв 5.000.000B$ 530,64
лв 10.000.000B$ 1.061,27
лв 25.000.000B$ 2.653,19
лв 50.000.000B$ 5.306,37
лв 100.000.000B$ 10.613
лв 500.000.000B$ 53.064