Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 26,583 | Bs 27,133 | 2,07% |
3 tháng | Bs 26,583 | Bs 27,235 | 0,48% |
1 năm | Bs 19,155 | Bs 27,235 | 41,65% |
2 năm | Bs 3,3973 | Bs 27,235 | 698,67% |
3 năm | Bs 3,0560 | Bs 186.711.816.819.343.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Bolivar Venezuela (VES) |
B$ 1 | Bs 27,223 |
B$ 5 | Bs 136,11 |
B$ 10 | Bs 272,23 |
B$ 25 | Bs 680,56 |
B$ 50 | Bs 1.361,13 |
B$ 100 | Bs 2.722,25 |
B$ 250 | Bs 6.805,63 |
B$ 500 | Bs 13.611 |
B$ 1.000 | Bs 27.223 |
B$ 5.000 | Bs 136.113 |
B$ 10.000 | Bs 272.225 |
B$ 25.000 | Bs 680.563 |
B$ 50.000 | Bs 1.361.127 |
B$ 100.000 | Bs 2.722.253 |
B$ 500.000 | Bs 13.611.266 |