Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,03689 | B$ 0,03762 | 1,32% |
3 tháng | B$ 0,03672 | B$ 0,03762 | 0,52% |
1 năm | B$ 0,03670 | B$ 0,05270 | 29,88% |
2 năm | B$ 0,03670 | B$ 0,2977 | 87,59% |
3 năm | B$ 0,0000000000000 | B$ 0,3272 | 8.170.249,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Đô la Brunei (BND) |
Bs 100 | B$ 3,6975 |
Bs 500 | B$ 18,487 |
Bs 1.000 | B$ 36,975 |
Bs 2.500 | B$ 92,437 |
Bs 5.000 | B$ 184,87 |
Bs 10.000 | B$ 369,75 |
Bs 25.000 | B$ 924,37 |
Bs 50.000 | B$ 1.848,73 |
Bs 100.000 | B$ 3.697,47 |
Bs 500.000 | B$ 18.487 |
Bs 1.000.000 | B$ 36.975 |
Bs 2.500.000 | B$ 92.437 |
Bs 5.000.000 | B$ 184.873 |
Bs 10.000.000 | B$ 369.747 |
Bs 50.000.000 | B$ 1.848.734 |