Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / BND Đảo
Bs
=
B$
15/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,03689 B$ 0,03762 1,32%
3 tháng B$ 0,03672 B$ 0,03762 0,52%
1 năm B$ 0,03670 B$ 0,05270 29,88%
2 năm B$ 0,03670 B$ 0,2977 87,59%
3 năm B$ 0,0000000000000 B$ 0,3272 8.170.249,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Đô la Brunei (BND)
Bs 100B$ 3,6975
Bs 500B$ 18,487
Bs 1.000B$ 36,975
Bs 2.500B$ 92,437
Bs 5.000B$ 184,87
Bs 10.000B$ 369,75
Bs 25.000B$ 924,37
Bs 50.000B$ 1.848,73
Bs 100.000B$ 3.697,47
Bs 500.000B$ 18.487
Bs 1.000.000B$ 36.975
Bs 2.500.000B$ 92.437
Bs 5.000.000B$ 184.873
Bs 10.000.000B$ 369.747
Bs 50.000.000B$ 1.848.734