Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 447,23 | CFA 452,36 | 0,95% |
3 tháng | CFA 447,11 | CFA 455,07 | 1,15% |
1 năm | CFA 441,26 | CFA 457,72 | 1,12% |
2 năm | CFA 441,26 | CFA 474,99 | 0,85% |
3 năm | CFA 403,37 | CFA 474,99 | 10,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
B$ 1 | CFA 449,69 |
B$ 5 | CFA 2.248,43 |
B$ 10 | CFA 4.496,86 |
B$ 25 | CFA 11.242 |
B$ 50 | CFA 22.484 |
B$ 100 | CFA 44.969 |
B$ 250 | CFA 112.421 |
B$ 500 | CFA 224.843 |
B$ 1.000 | CFA 449.686 |
B$ 5.000 | CFA 2.248.429 |
B$ 10.000 | CFA 4.496.857 |
B$ 25.000 | CFA 11.242.143 |
B$ 50.000 | CFA 22.484.286 |
B$ 100.000 | CFA 44.968.571 |
B$ 500.000 | CFA 224.842.857 |