Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / XOF Đảo
B$
=
CFA
17/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 447,23 CFA 452,36 0,95%
3 tháng CFA 447,11 CFA 455,07 1,15%
1 năm CFA 441,26 CFA 457,72 1,12%
2 năm CFA 441,26 CFA 474,99 0,85%
3 năm CFA 403,37 CFA 474,99 10,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)CFA franc Tây Phi (XOF)
B$ 1CFA 449,69
B$ 5CFA 2.248,43
B$ 10CFA 4.496,86
B$ 25CFA 11.242
B$ 50CFA 22.484
B$ 100CFA 44.969
B$ 250CFA 112.421
B$ 500CFA 224.843
B$ 1.000CFA 449.686
B$ 5.000CFA 2.248.429
B$ 10.000CFA 4.496.857
B$ 25.000CFA 11.242.143
B$ 50.000CFA 22.484.286
B$ 100.000CFA 44.968.571
B$ 500.000CFA 224.842.857