Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / BND Đảo
CFA
=
B$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,002197 B$ 0,002227 0,74%
3 tháng B$ 0,002195 B$ 0,002237 0,56%
1 năm B$ 0,002185 B$ 0,002266 0,74%
2 năm B$ 0,002105 B$ 0,002266 0,75%
3 năm B$ 0,002105 B$ 0,002479 9,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Đô la Brunei (BND)
CFA 1.000B$ 2,2243
CFA 5.000B$ 11,121
CFA 10.000B$ 22,243
CFA 25.000B$ 55,607
CFA 50.000B$ 111,21
CFA 100.000B$ 222,43
CFA 250.000B$ 556,07
CFA 500.000B$ 1.112,15
CFA 1.000.000B$ 2.224,29
CFA 5.000.000B$ 11.121
CFA 10.000.000B$ 22.243
CFA 25.000.000B$ 55.607
CFA 50.000.000B$ 111.215
CFA 100.000.000B$ 222.429
CFA 500.000.000B$ 1.112.147