Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 183,35 | YER 185,52 | 1,01% |
3 tháng | YER 183,35 | YER 188,30 | 0,46% |
1 năm | YER 181,32 | YER 190,31 | 0,94% |
2 năm | YER 173,41 | YER 190,75 | 3,25% |
3 năm | YER 173,41 | YER 190,75 | 1,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Rial Yemen (YER) |
B$ 1 | YER 185,74 |
B$ 5 | YER 928,69 |
B$ 10 | YER 1.857,37 |
B$ 25 | YER 4.643,43 |
B$ 50 | YER 9.286,86 |
B$ 100 | YER 18.574 |
B$ 250 | YER 46.434 |
B$ 500 | YER 92.869 |
B$ 1.000 | YER 185.737 |
B$ 5.000 | YER 928.686 |
B$ 10.000 | YER 1.857.373 |
B$ 25.000 | YER 4.643.432 |
B$ 50.000 | YER 9.286.863 |
B$ 100.000 | YER 18.573.726 |
B$ 500.000 | YER 92.868.632 |