Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / YER Đảo
B$
=
YER
17/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 183,35 YER 185,52 1,01%
3 tháng YER 183,35 YER 188,30 0,46%
1 năm YER 181,32 YER 190,31 0,94%
2 năm YER 173,41 YER 190,75 3,25%
3 năm YER 173,41 YER 190,75 1,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Rial Yemen (YER)
B$ 1YER 185,74
B$ 5YER 928,69
B$ 10YER 1.857,37
B$ 25YER 4.643,43
B$ 50YER 9.286,86
B$ 100YER 18.574
B$ 250YER 46.434
B$ 500YER 92.869
B$ 1.000YER 185.737
B$ 5.000YER 928.686
B$ 10.000YER 1.857.373
B$ 25.000YER 4.643.432
B$ 50.000YER 9.286.863
B$ 100.000YER 18.573.726
B$ 500.000YER 92.868.632