Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,005381 | B$ 0,005454 | 0,26% |
3 tháng | B$ 0,005311 | B$ 0,005454 | 0,52% |
1 năm | B$ 0,005254 | B$ 0,005515 | 2,05% |
2 năm | B$ 0,005242 | B$ 0,005767 | 3,04% |
3 năm | B$ 0,005242 | B$ 0,005767 | 2,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Đô la Brunei (BND) |
YER 1.000 | B$ 5,4123 |
YER 5.000 | B$ 27,061 |
YER 10.000 | B$ 54,123 |
YER 25.000 | B$ 135,31 |
YER 50.000 | B$ 270,61 |
YER 100.000 | B$ 541,23 |
YER 250.000 | B$ 1.353,07 |
YER 500.000 | B$ 2.706,14 |
YER 1.000.000 | B$ 5.412,28 |
YER 5.000.000 | B$ 27.061 |
YER 10.000.000 | B$ 54.123 |
YER 25.000.000 | B$ 135.307 |
YER 50.000.000 | B$ 270.614 |
YER 100.000.000 | B$ 541.228 |
YER 500.000.000 | B$ 2.706.141 |