Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / BND Đảo
YER
=
B$
13/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,005381 B$ 0,005454 0,26%
3 tháng B$ 0,005311 B$ 0,005454 0,52%
1 năm B$ 0,005254 B$ 0,005515 2,05%
2 năm B$ 0,005242 B$ 0,005767 3,04%
3 năm B$ 0,005242 B$ 0,005767 2,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Đô la Brunei (BND)
YER 1.000B$ 5,4123
YER 5.000B$ 27,061
YER 10.000B$ 54,123
YER 25.000B$ 135,31
YER 50.000B$ 270,61
YER 100.000B$ 541,23
YER 250.000B$ 1.353,07
YER 500.000B$ 2.706,14
YER 1.000.000B$ 5.412,28
YER 5.000.000B$ 27.061
YER 10.000.000B$ 54.123
YER 25.000.000B$ 135.307
YER 50.000.000B$ 270.614
YER 100.000.000B$ 541.228
YER 500.000.000B$ 2.706.141