Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / ZAR Đảo
B$
=
R
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 13,509 R 14,130 3,02%
3 tháng R 13,509 R 14,359 3,69%
1 năm R 13,179 R 14,628 5,83%
2 năm R 11,093 R 14,628 18,20%
3 năm R 10,187 R 14,628 29,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Rand Nam Phi (ZAR)
B$ 1R 13,594
B$ 5R 67,969
B$ 10R 135,94
B$ 25R 339,84
B$ 50R 679,69
B$ 100R 1.359,38
B$ 250R 3.398,44
B$ 500R 6.796,89
B$ 1.000R 13.594
B$ 5.000R 67.969
B$ 10.000R 135.938
B$ 25.000R 339.844
B$ 50.000R 679.689
B$ 100.000R 1.359.377
B$ 500.000R 6.796.886