Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 13,509 | R 14,130 | 3,02% |
3 tháng | R 13,509 | R 14,359 | 3,69% |
1 năm | R 13,179 | R 14,628 | 5,83% |
2 năm | R 11,093 | R 14,628 | 18,20% |
3 năm | R 10,187 | R 14,628 | 29,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Rand Nam Phi (ZAR) |
B$ 1 | R 13,594 |
B$ 5 | R 67,969 |
B$ 10 | R 135,94 |
B$ 25 | R 339,84 |
B$ 50 | R 679,69 |
B$ 100 | R 1.359,38 |
B$ 250 | R 3.398,44 |
B$ 500 | R 6.796,89 |
B$ 1.000 | R 13.594 |
B$ 5.000 | R 67.969 |
B$ 10.000 | R 135.938 |
B$ 25.000 | R 339.844 |
B$ 50.000 | R 679.689 |
B$ 100.000 | R 1.359.377 |
B$ 500.000 | R 6.796.886 |