Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / BND Đảo
R
=
B$
02/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,07077 B$ 0,07317 1,98%
3 tháng B$ 0,06964 B$ 0,07317 2,89%
1 năm B$ 0,06836 B$ 0,07588 0,78%
2 năm B$ 0,06836 B$ 0,09015 15,69%
3 năm B$ 0,06836 B$ 0,09817 20,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Đô la Brunei (BND)
R 100B$ 7,3198
R 500B$ 36,599
R 1.000B$ 73,198
R 2.500B$ 182,99
R 5.000B$ 365,99
R 10.000B$ 731,98
R 25.000B$ 1.829,94
R 50.000B$ 3.659,88
R 100.000B$ 7.319,76
R 500.000B$ 36.599
R 1.000.000B$ 73.198
R 2.500.000B$ 182.994
R 5.000.000B$ 365.988
R 10.000.000B$ 731.976
R 50.000.000B$ 3.659.882