Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,07077 | B$ 0,07317 | 1,98% |
3 tháng | B$ 0,06964 | B$ 0,07317 | 2,89% |
1 năm | B$ 0,06836 | B$ 0,07588 | 0,78% |
2 năm | B$ 0,06836 | B$ 0,09015 | 15,69% |
3 năm | B$ 0,06836 | B$ 0,09817 | 20,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Đô la Brunei (BND) |
R 100 | B$ 7,3198 |
R 500 | B$ 36,599 |
R 1.000 | B$ 73,198 |
R 2.500 | B$ 182,99 |
R 5.000 | B$ 365,99 |
R 10.000 | B$ 731,98 |
R 25.000 | B$ 1.829,94 |
R 50.000 | B$ 3.659,88 |
R 100.000 | B$ 7.319,76 |
R 500.000 | B$ 36.599 |
R 1.000.000 | B$ 73.198 |
R 2.500.000 | B$ 182.994 |
R 5.000.000 | B$ 365.988 |
R 10.000.000 | B$ 731.976 |
R 50.000.000 | B$ 3.659.882 |