Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 18,460 | ZK 20,222 | 1,36% |
3 tháng | ZK 16,872 | ZK 20,222 | 2,22% |
1 năm | ZK 12,583 | ZK 20,352 | 35,92% |
2 năm | ZK 10,844 | ZK 20,352 | 53,07% |
3 năm | ZK 10,844 | ZK 20,352 | 11,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Kwacha Zambia (ZMW) |
B$ 1 | ZK 18,798 |
B$ 5 | ZK 93,988 |
B$ 10 | ZK 187,98 |
B$ 25 | ZK 469,94 |
B$ 50 | ZK 939,88 |
B$ 100 | ZK 1.879,75 |
B$ 250 | ZK 4.699,38 |
B$ 500 | ZK 9.398,75 |
B$ 1.000 | ZK 18.798 |
B$ 5.000 | ZK 93.988 |
B$ 10.000 | ZK 187.975 |
B$ 25.000 | ZK 469.938 |
B$ 50.000 | ZK 939.875 |
B$ 100.000 | ZK 1.879.750 |
B$ 500.000 | ZK 9.398.751 |