Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,04945 | B$ 0,05443 | 2,66% |
3 tháng | B$ 0,04945 | B$ 0,05927 | 2,57% |
1 năm | B$ 0,04914 | B$ 0,07947 | 25,84% |
2 năm | B$ 0,04914 | B$ 0,09222 | 35,26% |
3 năm | B$ 0,04914 | B$ 0,09222 | 10,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Đô la Brunei (BND) |
ZK 100 | B$ 5,3199 |
ZK 500 | B$ 26,599 |
ZK 1.000 | B$ 53,199 |
ZK 2.500 | B$ 133,00 |
ZK 5.000 | B$ 265,99 |
ZK 10.000 | B$ 531,99 |
ZK 25.000 | B$ 1.329,96 |
ZK 50.000 | B$ 2.659,93 |
ZK 100.000 | B$ 5.319,86 |
ZK 500.000 | B$ 26.599 |
ZK 1.000.000 | B$ 53.199 |
ZK 2.500.000 | B$ 132.996 |
ZK 5.000.000 | B$ 265.993 |
ZK 10.000.000 | B$ 531.986 |
ZK 50.000.000 | B$ 2.659.928 |