Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / BRL Đảo
Bs
=
R$
08/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,7246 R$ 0,7622 0,97%
3 tháng R$ 0,7118 R$ 0,7622 1,89%
1 năm R$ 0,6818 R$ 0,7622 1,28%
2 năm R$ 0,6818 R$ 0,8038 0,35%
3 năm R$ 0,6667 R$ 0,8339 4,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Real Brazil (BRL)
Bs 1R$ 0,7354
Bs 5R$ 3,6772
Bs 10R$ 7,3543
Bs 25R$ 18,386
Bs 50R$ 36,772
Bs 100R$ 73,543
Bs 250R$ 183,86
Bs 500R$ 367,72
Bs 1.000R$ 735,43
Bs 5.000R$ 3.677,15
Bs 10.000R$ 7.354,30
Bs 25.000R$ 18.386
Bs 50.000R$ 36.772
Bs 100.000R$ 73.543
Bs 500.000R$ 367.715