Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / BOB Đảo
R$
=
Bs
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 1,3120 Bs 1,3920 3,58%
3 tháng Bs 1,3120 Bs 1,4083 4,30%
1 năm Bs 1,3120 Bs 1,4666 2,28%
2 năm Bs 1,2442 Bs 1,4666 3,14%
3 năm Bs 1,1992 Bs 1,4998 5,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Boliviano Bolivia (BOB)
R$ 1Bs 1,3535
R$ 5Bs 6,7676
R$ 10Bs 13,535
R$ 25Bs 33,838
R$ 50Bs 67,676
R$ 100Bs 135,35
R$ 250Bs 338,38
R$ 500Bs 676,76
R$ 1.000Bs 1.353,52
R$ 5.000Bs 6.767,58
R$ 10.000Bs 13.535
R$ 25.000Bs 33.838
R$ 50.000Bs 67.676
R$ 100.000Bs 135.352
R$ 500.000Bs 676.758