Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / BTN Đảo
Bs
=
Nu.
13/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 11,999 Nu. 12,104 0,02%
3 tháng Nu. 11,883 Nu. 12,104 0,51%
1 năm Nu. 11,775 Nu. 12,486 1,83%
2 năm Nu. 11,161 Nu. 12,486 7,08%
3 năm Nu. 10,473 Nu. 12,486 13,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Ngultrum Bhutan (BTN)
Bs 1Nu. 12,051
Bs 5Nu. 60,255
Bs 10Nu. 120,51
Bs 25Nu. 301,27
Bs 50Nu. 602,55
Bs 100Nu. 1.205,10
Bs 250Nu. 3.012,75
Bs 500Nu. 6.025,50
Bs 1.000Nu. 12.051
Bs 5.000Nu. 60.255
Bs 10.000Nu. 120.510
Bs 25.000Nu. 301.275
Bs 50.000Nu. 602.550
Bs 100.000Nu. 1.205.099
Bs 500.000Nu. 6.025.497