Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 11,999 | Nu. 12,104 | 0,02% |
3 tháng | Nu. 11,883 | Nu. 12,104 | 0,51% |
1 năm | Nu. 11,775 | Nu. 12,486 | 1,83% |
2 năm | Nu. 11,161 | Nu. 12,486 | 7,08% |
3 năm | Nu. 10,473 | Nu. 12,486 | 13,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
Bs 1 | Nu. 12,051 |
Bs 5 | Nu. 60,255 |
Bs 10 | Nu. 120,51 |
Bs 25 | Nu. 301,27 |
Bs 50 | Nu. 602,55 |
Bs 100 | Nu. 1.205,10 |
Bs 250 | Nu. 3.012,75 |
Bs 500 | Nu. 6.025,50 |
Bs 1.000 | Nu. 12.051 |
Bs 5.000 | Nu. 60.255 |
Bs 10.000 | Nu. 120.510 |
Bs 25.000 | Nu. 301.275 |
Bs 50.000 | Nu. 602.550 |
Bs 100.000 | Nu. 1.205.099 |
Bs 500.000 | Nu. 6.025.497 |