Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,08261 | Bs 0,08334 | 0,19% |
3 tháng | Bs 0,08261 | Bs 0,08415 | 0,68% |
1 năm | Bs 0,08009 | Bs 0,08492 | 1,33% |
2 năm | Bs 0,08009 | Bs 0,08943 | 6,42% |
3 năm | Bs 0,08009 | Bs 0,09548 | 12,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Boliviano Bolivia (BOB) |
Nu. 100 | Bs 8,3165 |
Nu. 500 | Bs 41,583 |
Nu. 1.000 | Bs 83,165 |
Nu. 2.500 | Bs 207,91 |
Nu. 5.000 | Bs 415,83 |
Nu. 10.000 | Bs 831,65 |
Nu. 25.000 | Bs 2.079,13 |
Nu. 50.000 | Bs 4.158,26 |
Nu. 100.000 | Bs 8.316,52 |
Nu. 500.000 | Bs 41.583 |
Nu. 1.000.000 | Bs 83.165 |
Nu. 2.500.000 | Bs 207.913 |
Nu. 5.000.000 | Bs 415.826 |
Nu. 10.000.000 | Bs 831.652 |
Nu. 50.000.000 | Bs 4.158.261 |