Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / BOB Đảo
Nu.
=
Bs
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,08261 Bs 0,08334 0,19%
3 tháng Bs 0,08261 Bs 0,08415 0,68%
1 năm Bs 0,08009 Bs 0,08492 1,33%
2 năm Bs 0,08009 Bs 0,08943 6,42%
3 năm Bs 0,08009 Bs 0,09548 12,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Boliviano Bolivia (BOB)
Nu. 100Bs 8,3165
Nu. 500Bs 41,583
Nu. 1.000Bs 83,165
Nu. 2.500Bs 207,91
Nu. 5.000Bs 415,83
Nu. 10.000Bs 831,65
Nu. 25.000Bs 2.079,13
Nu. 50.000Bs 4.158,26
Nu. 100.000Bs 8.316,52
Nu. 500.000Bs 41.583
Nu. 1.000.000Bs 83.165
Nu. 2.500.000Bs 207.913
Nu. 5.000.000Bs 415.826
Nu. 10.000.000Bs 831.652
Nu. 50.000.000Bs 4.158.261