Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / BZD Đảo
Bs
=
BZ$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,2883 BZ$ 0,2893 0,03%
3 tháng BZ$ 0,2883 BZ$ 0,2894 0,10%
1 năm BZ$ 0,2879 BZ$ 0,2994 0,05%
2 năm BZ$ 0,2879 BZ$ 0,2994 0,10%
3 năm BZ$ 0,2879 BZ$ 0,2994 0,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Đô la Belize (BZD)
Bs 100BZ$ 28,916
Bs 500BZ$ 144,58
Bs 1.000BZ$ 289,16
Bs 2.500BZ$ 722,89
Bs 5.000BZ$ 1.445,78
Bs 10.000BZ$ 2.891,56
Bs 25.000BZ$ 7.228,90
Bs 50.000BZ$ 14.458
Bs 100.000BZ$ 28.916
Bs 500.000BZ$ 144.578
Bs 1.000.000BZ$ 289.156
Bs 2.500.000BZ$ 722.890
Bs 5.000.000BZ$ 1.445.780
Bs 10.000.000BZ$ 2.891.560
Bs 50.000.000BZ$ 14.457.798