Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / BOB Đảo
BZ$
=
Bs
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 3,4562 Bs 3,4729 0,29%
3 tháng Bs 3,4560 Bs 3,4729 0,46%
1 năm Bs 3,3406 Bs 3,4731 0,31%
2 năm Bs 3,3406 Bs 3,4731 0,52%
3 năm Bs 3,3406 Bs 3,4731 0,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Boliviano Bolivia (BOB)
BZ$ 1Bs 3,4688
BZ$ 5Bs 17,344
BZ$ 10Bs 34,688
BZ$ 25Bs 86,720
BZ$ 50Bs 173,44
BZ$ 100Bs 346,88
BZ$ 250Bs 867,20
BZ$ 500Bs 1.734,40
BZ$ 1.000Bs 3.468,80
BZ$ 5.000Bs 17.344
BZ$ 10.000Bs 34.688
BZ$ 25.000Bs 86.720
BZ$ 50.000Bs 173.440
BZ$ 100.000Bs 346.880
BZ$ 500.000Bs 1.734.398