Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / CAD Đảo
Bs
=
C$
09/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,1962 C$ 0,1992 1,10%
3 tháng C$ 0,1941 C$ 0,1992 1,98%
1 năm C$ 0,1899 C$ 0,2003 2,53%
2 năm C$ 0,1822 C$ 0,2008 4,72%
3 năm C$ 0,1736 C$ 0,2008 11,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Đô la Canada (CAD)
Bs 100C$ 19,766
Bs 500C$ 98,831
Bs 1.000C$ 197,66
Bs 2.500C$ 494,15
Bs 5.000C$ 988,31
Bs 10.000C$ 1.976,61
Bs 25.000C$ 4.941,53
Bs 50.000C$ 9.883,06
Bs 100.000C$ 19.766
Bs 500.000C$ 98.831
Bs 1.000.000C$ 197.661
Bs 2.500.000C$ 494.153
Bs 5.000.000C$ 988.306
Bs 10.000.000C$ 1.976.612
Bs 50.000.000C$ 9.883.058