Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / BOB Đảo
C$
=
Bs
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 5,0196 Bs 5,1288 0,51%
3 tháng Bs 5,0196 Bs 5,1778 1,22%
1 năm Bs 4,9923 Bs 5,2652 0,29%
2 năm Bs 4,9801 Bs 5,4888 6,10%
3 năm Bs 4,9801 Bs 5,7598 8,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Boliviano Bolivia (BOB)
C$ 1Bs 5,0616
C$ 5Bs 25,308
C$ 10Bs 50,616
C$ 25Bs 126,54
C$ 50Bs 253,08
C$ 100Bs 506,16
C$ 250Bs 1.265,39
C$ 500Bs 2.530,79
C$ 1.000Bs 5.061,58
C$ 5.000Bs 25.308
C$ 10.000Bs 50.616
C$ 25.000Bs 126.539
C$ 50.000Bs 253.079
C$ 100.000Bs 506.158
C$ 500.000Bs 2.530.788