Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / CUP Đảo
Bs
=
13/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,4601 3,4720 0,03%
3 tháng 3,4601 3,4723 0,10%
1 năm 3,4551 3,5922 0,05%
2 năm 3,4551 3,5922 0,10%
3 năm 3,4551 3,5922 0,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Peso Cuba (CUP)
Bs 1 3,4633
Bs 5 17,317
Bs 10 34,633
Bs 25 86,583
Bs 50 173,17
Bs 100 346,33
Bs 250 865,83
Bs 500 1.731,66
Bs 1.000 3.463,33
Bs 5.000 17.317
Bs 10.000 34.633
Bs 25.000 86.583
Bs 50.000 173.166
Bs 100.000 346.333
Bs 500.000 1.731.663