Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 3,4601 | ₱ 3,4720 | 0,03% |
3 tháng | ₱ 3,4601 | ₱ 3,4723 | 0,10% |
1 năm | ₱ 3,4551 | ₱ 3,5922 | 0,05% |
2 năm | ₱ 3,4551 | ₱ 3,5922 | 0,10% |
3 năm | ₱ 3,4551 | ₱ 3,5922 | 0,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Peso Cuba (CUP) |
Bs 1 | ₱ 3,4633 |
Bs 5 | ₱ 17,317 |
Bs 10 | ₱ 34,633 |
Bs 25 | ₱ 86,583 |
Bs 50 | ₱ 173,17 |
Bs 100 | ₱ 346,33 |
Bs 250 | ₱ 865,83 |
Bs 500 | ₱ 1.731,66 |
Bs 1.000 | ₱ 3.463,33 |
Bs 5.000 | ₱ 17.317 |
Bs 10.000 | ₱ 34.633 |
Bs 25.000 | ₱ 86.583 |
Bs 50.000 | ₱ 173.166 |
Bs 100.000 | ₱ 346.333 |
Bs 500.000 | ₱ 1.731.663 |