Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / BOB Đảo
=
Bs
14/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,2880 Bs 0,2890 0,07%
3 tháng Bs 0,2880 Bs 0,2890 0,15%
1 năm Bs 0,2784 Bs 0,2894 0,02%
2 năm Bs 0,2784 Bs 0,2894 0,30%
3 năm Bs 0,2784 Bs 0,2894 0,007%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Boliviano Bolivia (BOB)
100Bs 28,841
500Bs 144,20
1.000Bs 288,41
2.500Bs 721,02
5.000Bs 1.442,03
10.000Bs 2.884,06
25.000Bs 7.210,16
50.000Bs 14.420
100.000Bs 28.841
500.000Bs 144.203
1.000.000Bs 288.406
2.500.000Bs 721.016
5.000.000Bs 1.442.031
10.000.000Bs 2.884.063
50.000.000Bs 14.420.313