Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,2880 | Bs 0,2890 | 0,07% |
3 tháng | Bs 0,2880 | Bs 0,2890 | 0,15% |
1 năm | Bs 0,2784 | Bs 0,2894 | 0,02% |
2 năm | Bs 0,2784 | Bs 0,2894 | 0,30% |
3 năm | Bs 0,2784 | Bs 0,2894 | 0,007% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Boliviano Bolivia (BOB) |
₱ 100 | Bs 28,841 |
₱ 500 | Bs 144,20 |
₱ 1.000 | Bs 288,41 |
₱ 2.500 | Bs 721,02 |
₱ 5.000 | Bs 1.442,03 |
₱ 10.000 | Bs 2.884,06 |
₱ 25.000 | Bs 7.210,16 |
₱ 50.000 | Bs 14.420 |
₱ 100.000 | Bs 28.841 |
₱ 500.000 | Bs 144.203 |
₱ 1.000.000 | Bs 288.406 |
₱ 2.500.000 | Bs 721.016 |
₱ 5.000.000 | Bs 1.442.031 |
₱ 10.000.000 | Bs 2.884.063 |
₱ 50.000.000 | Bs 14.420.313 |