Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / CZK Đảo
Bs
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,3452 3,4440 2,23%
3 tháng 3,3287 3,4440 1,01%
1 năm 3,0486 3,4440 7,57%
2 năm 3,0486 3,7327 4,60%
3 năm 2,9969 3,7327 10,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Koruna Séc (CZK)
Bs 1 3,3443
Bs 5 16,721
Bs 10 33,443
Bs 25 83,607
Bs 50 167,21
Bs 100 334,43
Bs 250 836,07
Bs 500 1.672,14
Bs 1.000 3.344,28
Bs 5.000 16.721
Bs 10.000 33.443
Bs 25.000 83.607
Bs 50.000 167.214
Bs 100.000 334.428
Bs 500.000 1.672.138