Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 3,3452 | Kč 3,4440 | 2,23% |
3 tháng | Kč 3,3287 | Kč 3,4440 | 1,01% |
1 năm | Kč 3,0486 | Kč 3,4440 | 7,57% |
2 năm | Kč 3,0486 | Kč 3,7327 | 4,60% |
3 năm | Kč 2,9969 | Kč 3,7327 | 10,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Koruna Séc (CZK) |
Bs 1 | Kč 3,3443 |
Bs 5 | Kč 16,721 |
Bs 10 | Kč 33,443 |
Bs 25 | Kč 83,607 |
Bs 50 | Kč 167,21 |
Bs 100 | Kč 334,43 |
Bs 250 | Kč 836,07 |
Bs 500 | Kč 1.672,14 |
Bs 1.000 | Kč 3.344,28 |
Bs 5.000 | Kč 16.721 |
Bs 10.000 | Kč 33.443 |
Bs 25.000 | Kč 83.607 |
Bs 50.000 | Kč 167.214 |
Bs 100.000 | Kč 334.428 |
Bs 500.000 | Kč 1.672.138 |