Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,2915 | Bs 0,3013 | 3,20% |
3 tháng | Bs 0,2904 | Bs 0,3013 | 3,06% |
1 năm | Bs 0,2904 | Bs 0,3280 | 5,66% |
2 năm | Bs 0,2679 | Bs 0,3280 | 4,43% |
3 năm | Bs 0,2679 | Bs 0,3337 | 7,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Boliviano Bolivia (BOB) |
Kč 10 | Bs 3,0187 |
Kč 50 | Bs 15,093 |
Kč 100 | Bs 30,187 |
Kč 250 | Bs 75,466 |
Kč 500 | Bs 150,93 |
Kč 1.000 | Bs 301,87 |
Kč 2.500 | Bs 754,66 |
Kč 5.000 | Bs 1.509,33 |
Kč 10.000 | Bs 3.018,66 |
Kč 50.000 | Bs 15.093 |
Kč 100.000 | Bs 30.187 |
Kč 250.000 | Bs 75.466 |
Kč 500.000 | Bs 150.933 |
Kč 1.000.000 | Bs 301.866 |
Kč 5.000.000 | Bs 1.509.330 |