Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / DKK Đảo
Bs
=
kr
13/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,9985 kr 1,0138 1,08%
3 tháng kr 0,9836 kr 1,0138 0,79%
1 năm kr 0,9563 kr 1,0266 1,10%
2 năm kr 0,9563 kr 1,1251 4,32%
3 năm kr 0,8777 kr 1,1251 11,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Krone Đan Mạch (DKK)
Bs 1kr 0,9979
Bs 5kr 4,9897
Bs 10kr 9,9794
Bs 25kr 24,948
Bs 50kr 49,897
Bs 100kr 99,794
Bs 250kr 249,48
Bs 500kr 498,97
Bs 1.000kr 997,94
Bs 5.000kr 4.989,70
Bs 10.000kr 9.979,40
Bs 25.000kr 24.948
Bs 50.000kr 49.897
Bs 100.000kr 99.794
Bs 500.000kr 498.970