Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,9985 | kr 1,0138 | 1,08% |
3 tháng | kr 0,9836 | kr 1,0138 | 0,79% |
1 năm | kr 0,9563 | kr 1,0266 | 1,10% |
2 năm | kr 0,9563 | kr 1,1251 | 4,32% |
3 năm | kr 0,8777 | kr 1,1251 | 11,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Krone Đan Mạch (DKK) |
Bs 1 | kr 0,9979 |
Bs 5 | kr 4,9897 |
Bs 10 | kr 9,9794 |
Bs 25 | kr 24,948 |
Bs 50 | kr 49,897 |
Bs 100 | kr 99,794 |
Bs 250 | kr 249,48 |
Bs 500 | kr 498,97 |
Bs 1.000 | kr 997,94 |
Bs 5.000 | kr 4.989,70 |
Bs 10.000 | kr 9.979,40 |
Bs 25.000 | kr 24.948 |
Bs 50.000 | kr 49.897 |
Bs 100.000 | kr 99.794 |
Bs 500.000 | kr 498.970 |