Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,9864 | Bs 1,0076 | 2,15% |
3 tháng | Bs 0,9864 | Bs 1,0166 | 0,90% |
1 năm | Bs 0,9741 | Bs 1,0457 | 0,55% |
2 năm | Bs 0,8888 | Bs 1,0457 | 5,15% |
3 năm | Bs 0,8888 | Bs 1,1393 | 10,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Boliviano Bolivia (BOB) |
kr 1 | Bs 1,0127 |
kr 5 | Bs 5,0634 |
kr 10 | Bs 10,127 |
kr 25 | Bs 25,317 |
kr 50 | Bs 50,634 |
kr 100 | Bs 101,27 |
kr 250 | Bs 253,17 |
kr 500 | Bs 506,34 |
kr 1.000 | Bs 1.012,68 |
kr 5.000 | Bs 5.063,42 |
kr 10.000 | Bs 10.127 |
kr 25.000 | Bs 25.317 |
kr 50.000 | Bs 50.634 |
kr 100.000 | Bs 101.268 |
kr 500.000 | Bs 506.342 |