Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / BOB Đảo
kr
=
Bs
15/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,9864 Bs 1,0076 2,15%
3 tháng Bs 0,9864 Bs 1,0166 0,90%
1 năm Bs 0,9741 Bs 1,0457 0,55%
2 năm Bs 0,8888 Bs 1,0457 5,15%
3 năm Bs 0,8888 Bs 1,1393 10,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Boliviano Bolivia (BOB)
kr 1Bs 1,0127
kr 5Bs 5,0634
kr 10Bs 10,127
kr 25Bs 25,317
kr 50Bs 50,634
kr 100Bs 101,27
kr 250Bs 253,17
kr 500Bs 506,34
kr 1.000Bs 1.012,68
kr 5.000Bs 5.063,42
kr 10.000Bs 10.127
kr 25.000Bs 25.317
kr 50.000Bs 50.634
kr 100.000Bs 101.268
kr 500.000Bs 506.342