Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / EUR Đảo
Bs
=
13/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1342 0,1361 0,85%
3 tháng 0,1318 0,1361 0,76%
1 năm 0,1286 0,1379 1,34%
2 năm 0,1286 0,1503 4,31%
3 năm 0,1180 0,1503 11,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Euro (EUR)
Bs 100 13,413
Bs 500 67,064
Bs 1.000 134,13
Bs 2.500 335,32
Bs 5.000 670,64
Bs 10.000 1.341,27
Bs 25.000 3.353,18
Bs 50.000 6.706,36
Bs 100.000 13.413
Bs 500.000 67.064
Bs 1.000.000 134.127
Bs 2.500.000 335.318
Bs 5.000.000 670.636
Bs 10.000.000 1.341.271
Bs 50.000.000 6.706.357