Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / BOB Đảo
=
Bs
29/04/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 7,3482 Bs 7,5306 1,37%
3 tháng Bs 7,3482 Bs 7,5849 0,93%
1 năm Bs 7,2528 Bs 7,7762 2,68%
2 năm Bs 6,6536 Bs 7,7762 1,03%
3 năm Bs 6,6536 Bs 8,4728 10,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Boliviano Bolivia (BOB)
1Bs 7,4420
5Bs 37,210
10Bs 74,420
25Bs 186,05
50Bs 372,10
100Bs 744,20
250Bs 1.860,51
500Bs 3.721,01
1.000Bs 7.442,02
5.000Bs 37.210
10.000Bs 74.420
25.000Bs 186.051
50.000Bs 372.101
100.000Bs 744.202
500.000Bs 3.721.012