Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,3835 | ₾ 0,3884 | 0,35% |
3 tháng | ₾ 0,3802 | ₾ 0,3912 | 0,89% |
1 năm | ₾ 0,3656 | ₾ 0,4019 | 4,00% |
2 năm | ₾ 0,3585 | ₾ 0,4347 | 10,96% |
3 năm | ₾ 0,3585 | ₾ 0,4956 | 22,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Kari Gruzia (GEL) |
Bs 10 | ₾ 3,8554 |
Bs 50 | ₾ 19,277 |
Bs 100 | ₾ 38,554 |
Bs 250 | ₾ 96,384 |
Bs 500 | ₾ 192,77 |
Bs 1.000 | ₾ 385,54 |
Bs 2.500 | ₾ 963,84 |
Bs 5.000 | ₾ 1.927,68 |
Bs 10.000 | ₾ 3.855,36 |
Bs 50.000 | ₾ 19.277 |
Bs 100.000 | ₾ 38.554 |
Bs 250.000 | ₾ 96.384 |
Bs 500.000 | ₾ 192.768 |
Bs 1.000.000 | ₾ 385.536 |
Bs 5.000.000 | ₾ 1.927.679 |