Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 2,5745 | Bs 2,6076 | 0,29% |
3 tháng | Bs 2,5561 | Bs 2,6302 | 0,29% |
1 năm | Bs 2,4883 | Bs 2,7350 | 3,26% |
2 năm | Bs 2,3005 | Bs 2,7894 | 12,87% |
3 năm | Bs 2,0341 | Bs 2,7894 | 27,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Boliviano Bolivia (BOB) |
₾ 1 | Bs 2,5091 |
₾ 5 | Bs 12,545 |
₾ 10 | Bs 25,091 |
₾ 25 | Bs 62,727 |
₾ 50 | Bs 125,45 |
₾ 100 | Bs 250,91 |
₾ 250 | Bs 627,27 |
₾ 500 | Bs 1.254,54 |
₾ 1.000 | Bs 2.509,07 |
₾ 5.000 | Bs 12.545 |
₾ 10.000 | Bs 25.091 |
₾ 25.000 | Bs 62.727 |
₾ 50.000 | Bs 125.454 |
₾ 100.000 | Bs 250.907 |
₾ 500.000 | Bs 1.254.537 |