Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / GHS Đảo
Bs
=
GH₵
13/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 1,9356 GH₵ 2,0085 3,55%
3 tháng GH₵ 1,7889 GH₵ 2,0085 12,28%
1 năm GH₵ 1,5233 GH₵ 2,0085 18,44%
2 năm GH₵ 1,0945 GH₵ 2,1195 83,50%
3 năm GH₵ 0,8332 GH₵ 2,1195 140,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Cedi Ghana (GHS)
Bs 1GH₵ 2,0235
Bs 5GH₵ 10,118
Bs 10GH₵ 20,235
Bs 25GH₵ 50,588
Bs 50GH₵ 101,18
Bs 100GH₵ 202,35
Bs 250GH₵ 505,88
Bs 500GH₵ 1.011,76
Bs 1.000GH₵ 2.023,52
Bs 5.000GH₵ 10.118
Bs 10.000GH₵ 20.235
Bs 25.000GH₵ 50.588
Bs 50.000GH₵ 101.176
Bs 100.000GH₵ 202.352
Bs 500.000GH₵ 1.011.759