Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BOB Đảo
GH₵
=
Bs
10/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,4984 Bs 0,5166 3,29%
3 tháng Bs 0,4984 Bs 0,5590 10,84%
1 năm Bs 0,4984 Bs 0,6565 14,95%
2 năm Bs 0,4718 Bs 0,9136 45,37%
3 năm Bs 0,4718 Bs 1,2002 58,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Boliviano Bolivia (BOB)
GH₵ 10Bs 4,9783
GH₵ 50Bs 24,892
GH₵ 100Bs 49,783
GH₵ 250Bs 124,46
GH₵ 500Bs 248,92
GH₵ 1.000Bs 497,83
GH₵ 2.500Bs 1.244,58
GH₵ 5.000Bs 2.489,15
GH₵ 10.000Bs 4.978,30
GH₵ 50.000Bs 24.892
GH₵ 100.000Bs 49.783
GH₵ 250.000Bs 124.458
GH₵ 500.000Bs 248.915
GH₵ 1.000.000Bs 497.830
GH₵ 5.000.000Bs 2.489.151