Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / GTQ Đảo
Bs
=
Q
13/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 1,1181 Q 1,1294 0,10%
3 tháng Q 1,1181 Q 1,1310 0,59%
1 năm Q 1,1181 Q 1,1742 0,80%
2 năm Q 1,1083 Q 1,1742 0,22%
3 năm Q 1,1063 Q 1,1742 0,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Quetzal Guatemala (GTQ)
Bs 1Q 1,1211
Bs 5Q 5,6053
Bs 10Q 11,211
Bs 25Q 28,027
Bs 50Q 56,053
Bs 100Q 112,11
Bs 250Q 280,27
Bs 500Q 560,53
Bs 1.000Q 1.121,07
Bs 5.000Q 5.605,35
Bs 10.000Q 11.211
Bs 25.000Q 28.027
Bs 50.000Q 56.053
Bs 100.000Q 112.107
Bs 500.000Q 560.535