Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / BOB Đảo
Q
=
Bs
16/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,8854 Bs 0,8944 0,47%
3 tháng Bs 0,8842 Bs 0,8944 0,69%
1 năm Bs 0,8517 Bs 0,8944 0,67%
2 năm Bs 0,8517 Bs 0,9023 0,05%
3 năm Bs 0,8517 Bs 0,9039 0,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Boliviano Bolivia (BOB)
Q 1Bs 0,8925
Q 5Bs 4,4623
Q 10Bs 8,9247
Q 25Bs 22,312
Q 50Bs 44,623
Q 100Bs 89,247
Q 250Bs 223,12
Q 500Bs 446,23
Q 1.000Bs 892,47
Q 5.000Bs 4.462,35
Q 10.000Bs 8.924,70
Q 25.000Bs 22.312
Q 50.000Bs 44.623
Q 100.000Bs 89.247
Q 500.000Bs 446.235