Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 1,1269 | HK$ 1,1333 | 0,29% |
3 tháng | HK$ 1,1269 | HK$ 1,1333 | 0,02% |
1 năm | HK$ 1,1252 | HK$ 1,1704 | 0,25% |
2 năm | HK$ 1,1219 | HK$ 1,1704 | 1,00% |
3 năm | HK$ 1,1090 | HK$ 1,1704 | 0,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Bs 1 | HK$ 1,1299 |
Bs 5 | HK$ 5,6493 |
Bs 10 | HK$ 11,299 |
Bs 25 | HK$ 28,246 |
Bs 50 | HK$ 56,493 |
Bs 100 | HK$ 112,99 |
Bs 250 | HK$ 282,46 |
Bs 500 | HK$ 564,93 |
Bs 1.000 | HK$ 1.129,86 |
Bs 5.000 | HK$ 5.649,28 |
Bs 10.000 | HK$ 11.299 |
Bs 25.000 | HK$ 28.246 |
Bs 50.000 | HK$ 56.493 |
Bs 100.000 | HK$ 112.986 |
Bs 500.000 | HK$ 564.928 |