Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / HKD Đảo
Bs
=
HK$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 1,1269 HK$ 1,1333 0,29%
3 tháng HK$ 1,1269 HK$ 1,1333 0,02%
1 năm HK$ 1,1252 HK$ 1,1704 0,25%
2 năm HK$ 1,1219 HK$ 1,1704 1,00%
3 năm HK$ 1,1090 HK$ 1,1704 0,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Đô la Hồng Kông (HKD)
Bs 1HK$ 1,1299
Bs 5HK$ 5,6493
Bs 10HK$ 11,299
Bs 25HK$ 28,246
Bs 50HK$ 56,493
Bs 100HK$ 112,99
Bs 250HK$ 282,46
Bs 500HK$ 564,93
Bs 1.000HK$ 1.129,86
Bs 5.000HK$ 5.649,28
Bs 10.000HK$ 11.299
Bs 25.000HK$ 28.246
Bs 50.000HK$ 56.493
Bs 100.000HK$ 112.986
Bs 500.000HK$ 564.928