Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,8824 | Bs 0,8858 | 0,11% |
3 tháng | Bs 0,8815 | Bs 0,8872 | 0,20% |
1 năm | Bs 0,8544 | Bs 0,8887 | 0,23% |
2 năm | Bs 0,8544 | Bs 0,8914 | 0,18% |
3 năm | Bs 0,8544 | Bs 0,9017 | 0,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Boliviano Bolivia (BOB) |
HK$ 1 | Bs 0,8858 |
HK$ 5 | Bs 4,4292 |
HK$ 10 | Bs 8,8584 |
HK$ 25 | Bs 22,146 |
HK$ 50 | Bs 44,292 |
HK$ 100 | Bs 88,584 |
HK$ 250 | Bs 221,46 |
HK$ 500 | Bs 442,92 |
HK$ 1.000 | Bs 885,84 |
HK$ 5.000 | Bs 4.429,18 |
HK$ 10.000 | Bs 8.858,36 |
HK$ 25.000 | Bs 22.146 |
HK$ 50.000 | Bs 44.292 |
HK$ 100.000 | Bs 88.584 |
HK$ 500.000 | Bs 442.918 |