Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / BOB Đảo
HK$
=
Bs
29/04/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,8824 Bs 0,8858 0,11%
3 tháng Bs 0,8815 Bs 0,8872 0,20%
1 năm Bs 0,8544 Bs 0,8887 0,23%
2 năm Bs 0,8544 Bs 0,8914 0,18%
3 năm Bs 0,8544 Bs 0,9017 0,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Boliviano Bolivia (BOB)
HK$ 1Bs 0,8858
HK$ 5Bs 4,4292
HK$ 10Bs 8,8584
HK$ 25Bs 22,146
HK$ 50Bs 44,292
HK$ 100Bs 88,584
HK$ 250Bs 221,46
HK$ 500Bs 442,92
HK$ 1.000Bs 885,84
HK$ 5.000Bs 4.429,18
HK$ 10.000Bs 8.858,36
HK$ 25.000Bs 22.146
HK$ 50.000Bs 44.292
HK$ 100.000Bs 88.584
HK$ 500.000Bs 442.918