Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / HTG Đảo
Bs
=
G
13/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 19,075 G 19,198 0,13%
3 tháng G 18,996 G 19,244 0,51%
1 năm G 18,888 G 21,091 9,26%
2 năm G 16,186 G 22,630 18,16%
3 năm G 12,667 G 22,630 50,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Gourde Haiti (HTG)
Bs 1G 19,127
Bs 5G 95,633
Bs 10G 191,27
Bs 25G 478,17
Bs 50G 956,33
Bs 100G 1.912,66
Bs 250G 4.781,66
Bs 500G 9.563,32
Bs 1.000G 19.127
Bs 5.000G 95.633
Bs 10.000G 191.266
Bs 25.000G 478.166
Bs 50.000G 956.332
Bs 100.000G 1.912.665
Bs 500.000G 9.563.325