Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / BOB Đảo
G
=
Bs
13/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,05209 Bs 0,05243 0,13%
3 tháng Bs 0,05196 Bs 0,05264 0,51%
1 năm Bs 0,04741 Bs 0,05294 10,21%
2 năm Bs 0,04419 Bs 0,06178 15,37%
3 năm Bs 0,04419 Bs 0,07895 33,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Boliviano Bolivia (BOB)
G 100Bs 5,2276
G 500Bs 26,138
G 1.000Bs 52,276
G 2.500Bs 130,69
G 5.000Bs 261,38
G 10.000Bs 522,76
G 25.000Bs 1.306,89
G 50.000Bs 2.613,78
G 100.000Bs 5.227,55
G 500.000Bs 26.138
G 1.000.000Bs 52.276
G 2.500.000Bs 130.689
G 5.000.000Bs 261.378
G 10.000.000Bs 522.755
G 50.000.000Bs 2.613.776