Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / HUF Đảo
Bs
=
Ft
12/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 52,023 Ft 53,667 1,17%
3 tháng Ft 51,482 Ft 53,667 0,16%
1 năm Ft 47,963 Ft 53,814 5,94%
2 năm Ft 47,963 Ft 64,131 0,59%
3 năm Ft 40,980 Ft 64,131 21,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Forint Hungary (HUF)
Bs 1Ft 52,008
Bs 5Ft 260,04
Bs 10Ft 520,08
Bs 25Ft 1.300,19
Bs 50Ft 2.600,38
Bs 100Ft 5.200,76
Bs 250Ft 13.002
Bs 500Ft 26.004
Bs 1.000Ft 52.008
Bs 5.000Ft 260.038
Bs 10.000Ft 520.076
Bs 25.000Ft 1.300.189
Bs 50.000Ft 2.600.378
Bs 100.000Ft 5.200.756
Bs 500.000Ft 26.003.781