Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / BOB Đảo
Ft
=
Bs
17/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,01867 Bs 0,01952 3,86%
3 tháng Bs 0,01863 Bs 0,01952 1,75%
1 năm Bs 0,01858 Bs 0,02085 3,93%
2 năm Bs 0,01559 Bs 0,02085 5,05%
3 năm Bs 0,01559 Bs 0,02440 17,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Boliviano Bolivia (BOB)
Ft 100Bs 1,9434
Ft 500Bs 9,7170
Ft 1.000Bs 19,434
Ft 2.500Bs 48,585
Ft 5.000Bs 97,170
Ft 10.000Bs 194,34
Ft 25.000Bs 485,85
Ft 50.000Bs 971,70
Ft 100.000Bs 1.943,39
Ft 500.000Bs 9.716,96
Ft 1.000.000Bs 19.434
Ft 2.500.000Bs 48.585
Ft 5.000.000Bs 97.170
Ft 10.000.000Bs 194.339
Ft 50.000.000Bs 971.696