Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,01867 | Bs 0,01952 | 3,86% |
3 tháng | Bs 0,01863 | Bs 0,01952 | 1,75% |
1 năm | Bs 0,01858 | Bs 0,02085 | 3,93% |
2 năm | Bs 0,01559 | Bs 0,02085 | 5,05% |
3 năm | Bs 0,01559 | Bs 0,02440 | 17,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Boliviano Bolivia (BOB) |
Ft 100 | Bs 1,9434 |
Ft 500 | Bs 9,7170 |
Ft 1.000 | Bs 19,434 |
Ft 2.500 | Bs 48,585 |
Ft 5.000 | Bs 97,170 |
Ft 10.000 | Bs 194,34 |
Ft 25.000 | Bs 485,85 |
Ft 50.000 | Bs 971,70 |
Ft 100.000 | Bs 1.943,39 |
Ft 500.000 | Bs 9.716,96 |
Ft 1.000.000 | Bs 19.434 |
Ft 2.500.000 | Bs 48.585 |
Ft 5.000.000 | Bs 97.170 |
Ft 10.000.000 | Bs 194.339 |
Ft 50.000.000 | Bs 971.696 |