Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 2.289,66 | Rp 2.347,27 | 2,22% |
3 tháng | Rp 2.237,69 | Rp 2.347,27 | 2,16% |
1 năm | Rp 2.112,70 | Rp 2.347,27 | 10,39% |
2 năm | Rp 2.090,35 | Rp 2.347,27 | 11,95% |
3 năm | Rp 2.035,72 | Rp 2.347,27 | 11,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Rupiah Indonesia (IDR) |
Bs 1 | Rp 2.345,21 |
Bs 5 | Rp 11.726 |
Bs 10 | Rp 23.452 |
Bs 25 | Rp 58.630 |
Bs 50 | Rp 117.260 |
Bs 100 | Rp 234.521 |
Bs 250 | Rp 586.302 |
Bs 500 | Rp 1.172.604 |
Bs 1.000 | Rp 2.345.208 |
Bs 5.000 | Rp 11.726.040 |
Bs 10.000 | Rp 23.452.081 |
Bs 25.000 | Rp 58.630.202 |
Bs 50.000 | Rp 117.260.405 |
Bs 100.000 | Rp 234.520.810 |
Bs 500.000 | Rp 1.172.604.048 |