Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / IDR Đảo
Bs
=
Rp
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 2.289,66 Rp 2.347,27 2,22%
3 tháng Rp 2.237,69 Rp 2.347,27 2,16%
1 năm Rp 2.112,70 Rp 2.347,27 10,39%
2 năm Rp 2.090,35 Rp 2.347,27 11,95%
3 năm Rp 2.035,72 Rp 2.347,27 11,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Rupiah Indonesia (IDR)
Bs 1Rp 2.345,21
Bs 5Rp 11.726
Bs 10Rp 23.452
Bs 25Rp 58.630
Bs 50Rp 117.260
Bs 100Rp 234.521
Bs 250Rp 586.302
Bs 500Rp 1.172.604
Bs 1.000Rp 2.345.208
Bs 5.000Rp 11.726.040
Bs 10.000Rp 23.452.081
Bs 25.000Rp 58.630.202
Bs 50.000Rp 117.260.405
Bs 100.000Rp 234.520.810
Bs 500.000Rp 1.172.604.048