Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 12,022 | ₹ 12,074 | 0,13% |
3 tháng | ₹ 11,928 | ₹ 12,086 | 0,71% |
1 năm | ₹ 11,811 | ₹ 12,457 | 1,76% |
2 năm | ₹ 11,161 | ₹ 12,457 | 7,47% |
3 năm | ₹ 10,473 | ₹ 12,457 | 13,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Rupee Ấn Độ (INR) |
Bs 1 | ₹ 12,075 |
Bs 5 | ₹ 60,376 |
Bs 10 | ₹ 120,75 |
Bs 25 | ₹ 301,88 |
Bs 50 | ₹ 603,76 |
Bs 100 | ₹ 1.207,53 |
Bs 250 | ₹ 3.018,82 |
Bs 500 | ₹ 6.037,64 |
Bs 1.000 | ₹ 12.075 |
Bs 5.000 | ₹ 60.376 |
Bs 10.000 | ₹ 120.753 |
Bs 25.000 | ₹ 301.882 |
Bs 50.000 | ₹ 603.764 |
Bs 100.000 | ₹ 1.207.527 |
Bs 500.000 | ₹ 6.037.637 |