Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / BOB Đảo
=
Bs
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,08282 Bs 0,08318 0,05%
3 tháng Bs 0,08274 Bs 0,08384 0,16%
1 năm Bs 0,08028 Bs 0,08479 1,89%
2 năm Bs 0,08028 Bs 0,09086 8,20%
3 năm Bs 0,08028 Bs 0,09548 10,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Boliviano Bolivia (BOB)
100Bs 8,3031
500Bs 41,516
1.000Bs 83,031
2.500Bs 207,58
5.000Bs 415,16
10.000Bs 830,31
25.000Bs 2.075,78
50.000Bs 4.151,55
100.000Bs 8.303,11
500.000Bs 41.516
1.000.000Bs 83.031
2.500.000Bs 207.578
5.000.000Bs 415.155
10.000.000Bs 830.311
50.000.000Bs 4.151.554