Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / JPY Đảo
Bs
=
JP¥
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 22,080 JP¥ 22,804 1,72%
3 tháng JP¥ 21,175 JP¥ 22,804 4,59%
1 năm JP¥ 19,442 JP¥ 22,804 15,82%
2 năm JP¥ 18,393 JP¥ 22,804 19,29%
3 năm JP¥ 15,696 JP¥ 22,804 43,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Yên Nhật (JPY)
Bs 1JP¥ 22,523
Bs 5JP¥ 112,62
Bs 10JP¥ 225,23
Bs 25JP¥ 563,08
Bs 50JP¥ 1.126,15
Bs 100JP¥ 2.252,31
Bs 250JP¥ 5.630,77
Bs 500JP¥ 11.262
Bs 1.000JP¥ 22.523
Bs 5.000JP¥ 112.615
Bs 10.000JP¥ 225.231
Bs 25.000JP¥ 563.077
Bs 50.000JP¥ 1.126.154
Bs 100.000JP¥ 2.252.308
Bs 500.000JP¥ 11.261.541