Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,04385 | Bs 0,04575 | 0,76% |
3 tháng | Bs 0,04385 | Bs 0,04723 | 3,00% |
1 năm | Bs 0,04385 | Bs 0,05143 | 11,93% |
2 năm | Bs 0,04385 | Bs 0,05437 | 14,03% |
3 năm | Bs 0,04385 | Bs 0,06371 | 28,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Boliviano Bolivia (BOB) |
JP¥ 100 | Bs 4,5304 |
JP¥ 500 | Bs 22,652 |
JP¥ 1.000 | Bs 45,304 |
JP¥ 2.500 | Bs 113,26 |
JP¥ 5.000 | Bs 226,52 |
JP¥ 10.000 | Bs 453,04 |
JP¥ 25.000 | Bs 1.132,61 |
JP¥ 50.000 | Bs 2.265,22 |
JP¥ 100.000 | Bs 4.530,43 |
JP¥ 500.000 | Bs 22.652 |
JP¥ 1.000.000 | Bs 45.304 |
JP¥ 2.500.000 | Bs 113.261 |
JP¥ 5.000.000 | Bs 226.522 |
JP¥ 10.000.000 | Bs 453.043 |
JP¥ 50.000.000 | Bs 2.265.217 |