Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BOB Đảo
JP¥
=
Bs
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,04385 Bs 0,04575 0,76%
3 tháng Bs 0,04385 Bs 0,04723 3,00%
1 năm Bs 0,04385 Bs 0,05143 11,93%
2 năm Bs 0,04385 Bs 0,05437 14,03%
3 năm Bs 0,04385 Bs 0,06371 28,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Boliviano Bolivia (BOB)
JP¥ 100Bs 4,5304
JP¥ 500Bs 22,652
JP¥ 1.000Bs 45,304
JP¥ 2.500Bs 113,26
JP¥ 5.000Bs 226,52
JP¥ 10.000Bs 453,04
JP¥ 25.000Bs 1.132,61
JP¥ 50.000Bs 2.265,22
JP¥ 100.000Bs 4.530,43
JP¥ 500.000Bs 22.652
JP¥ 1.000.000Bs 45.304
JP¥ 2.500.000Bs 113.261
JP¥ 5.000.000Bs 226.522
JP¥ 10.000.000Bs 453.043
JP¥ 50.000.000Bs 2.265.217