Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 195,45 | ₩ 201,10 | 0,28% |
3 tháng | ₩ 189,18 | ₩ 201,10 | 2,87% |
1 năm | ₩ 182,17 | ₩ 201,10 | 2,86% |
2 năm | ₩ 176,59 | ₩ 210,06 | 6,56% |
3 năm | ₩ 160,05 | ₩ 210,06 | 21,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Bs 1 | ₩ 197,69 |
Bs 5 | ₩ 988,44 |
Bs 10 | ₩ 1.976,89 |
Bs 25 | ₩ 4.942,22 |
Bs 50 | ₩ 9.884,43 |
Bs 100 | ₩ 19.769 |
Bs 250 | ₩ 49.422 |
Bs 500 | ₩ 98.844 |
Bs 1.000 | ₩ 197.689 |
Bs 5.000 | ₩ 988.443 |
Bs 10.000 | ₩ 1.976.887 |
Bs 25.000 | ₩ 4.942.217 |
Bs 50.000 | ₩ 9.884.434 |
Bs 100.000 | ₩ 19.768.868 |
Bs 500.000 | ₩ 98.844.342 |