Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / KRW Đảo
Bs
=
13/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 195,45 201,10 0,28%
3 tháng 189,18 201,10 2,87%
1 năm 182,17 201,10 2,86%
2 năm 176,59 210,06 6,56%
3 năm 160,05 210,06 21,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Won Hàn Quốc (KRW)
Bs 1 197,69
Bs 5 988,44
Bs 10 1.976,89
Bs 25 4.942,22
Bs 50 9.884,43
Bs 100 19.769
Bs 250 49.422
Bs 500 98.844
Bs 1.000 197.689
Bs 5.000 988.443
Bs 10.000 1.976.887
Bs 25.000 4.942.217
Bs 50.000 9.884.434
Bs 100.000 19.768.868
Bs 500.000 98.844.342