Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,004973 | Bs 0,005138 | 1,96% |
3 tháng | Bs 0,004973 | Bs 0,005286 | 2,44% |
1 năm | Bs 0,004973 | Bs 0,005489 | 2,64% |
2 năm | Bs 0,004761 | Bs 0,005663 | 8,15% |
3 năm | Bs 0,004761 | Bs 0,006248 | 19,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Boliviano Bolivia (BOB) |
₩ 1.000 | Bs 5,0149 |
₩ 5.000 | Bs 25,075 |
₩ 10.000 | Bs 50,149 |
₩ 25.000 | Bs 125,37 |
₩ 50.000 | Bs 250,75 |
₩ 100.000 | Bs 501,49 |
₩ 250.000 | Bs 1.253,73 |
₩ 500.000 | Bs 2.507,47 |
₩ 1.000.000 | Bs 5.014,94 |
₩ 5.000.000 | Bs 25.075 |
₩ 10.000.000 | Bs 50.149 |
₩ 25.000.000 | Bs 125.373 |
₩ 50.000.000 | Bs 250.747 |
₩ 100.000.000 | Bs 501.494 |
₩ 500.000.000 | Bs 2.507.470 |