Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 63,353 | ₸ 64,987 | 2,05% |
3 tháng | ₸ 63,353 | ₸ 65,439 | 1,63% |
1 năm | ₸ 63,353 | ₸ 69,397 | 0,93% |
2 năm | ₸ 60,400 | ₸ 70,941 | 0,86% |
3 năm | ₸ 60,400 | ₸ 76,271 | 2,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Bs 1 | ₸ 63,500 |
Bs 5 | ₸ 317,50 |
Bs 10 | ₸ 635,00 |
Bs 25 | ₸ 1.587,49 |
Bs 50 | ₸ 3.174,98 |
Bs 100 | ₸ 6.349,95 |
Bs 250 | ₸ 15.875 |
Bs 500 | ₸ 31.750 |
Bs 1.000 | ₸ 63.500 |
Bs 5.000 | ₸ 317.498 |
Bs 10.000 | ₸ 634.995 |
Bs 25.000 | ₸ 1.587.488 |
Bs 50.000 | ₸ 3.174.975 |
Bs 100.000 | ₸ 6.349.951 |
Bs 500.000 | ₸ 31.749.754 |