Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,01539 | Bs 0,01578 | 2,09% |
3 tháng | Bs 0,01528 | Bs 0,01578 | 1,66% |
1 năm | Bs 0,01441 | Bs 0,01578 | 0,94% |
2 năm | Bs 0,01410 | Bs 0,01656 | 0,87% |
3 năm | Bs 0,01311 | Bs 0,01656 | 2,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Boliviano Bolivia (BOB) |
₸ 100 | Bs 1,5747 |
₸ 500 | Bs 7,8736 |
₸ 1.000 | Bs 15,747 |
₸ 2.500 | Bs 39,368 |
₸ 5.000 | Bs 78,736 |
₸ 10.000 | Bs 157,47 |
₸ 25.000 | Bs 393,68 |
₸ 50.000 | Bs 787,36 |
₸ 100.000 | Bs 1.574,72 |
₸ 500.000 | Bs 7.873,59 |
₸ 1.000.000 | Bs 15.747 |
₸ 2.500.000 | Bs 39.368 |
₸ 5.000.000 | Bs 78.736 |
₸ 10.000.000 | Bs 157.472 |
₸ 50.000.000 | Bs 787.359 |