Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 42,739 | රු 43,636 | 0,29% |
3 tháng | රු 42,739 | රු 45,276 | 4,69% |
1 năm | රු 41,719 | රු 48,730 | 5,04% |
2 năm | රු 41,719 | රු 53,789 | 17,82% |
3 năm | රු 28,382 | රු 53,861 | 50,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Bs 1 | රු 43,191 |
Bs 5 | රු 215,95 |
Bs 10 | රු 431,91 |
Bs 25 | රු 1.079,77 |
Bs 50 | රු 2.159,54 |
Bs 100 | රු 4.319,08 |
Bs 250 | රු 10.798 |
Bs 500 | රු 21.595 |
Bs 1.000 | රු 43.191 |
Bs 5.000 | රු 215.954 |
Bs 10.000 | රු 431.908 |
Bs 25.000 | රු 1.079.771 |
Bs 50.000 | රු 2.159.542 |
Bs 100.000 | රු 4.319.085 |
Bs 500.000 | රු 21.595.423 |