Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / LKR Đảo
Bs
=
රු
13/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 42,739 රු 43,636 0,29%
3 tháng රු 42,739 රු 45,276 4,69%
1 năm රු 41,719 රු 48,730 5,04%
2 năm රු 41,719 රු 53,789 17,82%
3 năm රු 28,382 රු 53,861 50,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Rupee Sri Lanka (LKR)
Bs 1රු 43,191
Bs 5රු 215,95
Bs 10රු 431,91
Bs 25රු 1.079,77
Bs 50රු 2.159,54
Bs 100රු 4.319,08
Bs 250රු 10.798
Bs 500රු 21.595
Bs 1.000රු 43.191
Bs 5.000රු 215.954
Bs 10.000රු 431.908
Bs 25.000රු 1.079.771
Bs 50.000රු 2.159.542
Bs 100.000රු 4.319.085
Bs 500.000රු 21.595.423