Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,02292 | Bs 0,02340 | 0,45% |
3 tháng | Bs 0,02215 | Bs 0,02340 | 4,45% |
1 năm | Bs 0,02052 | Bs 0,02397 | 5,13% |
2 năm | Bs 0,01859 | Bs 0,02397 | 21,49% |
3 năm | Bs 0,01857 | Bs 0,03523 | 33,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Boliviano Bolivia (BOB) |
රු 100 | Bs 2,3128 |
රු 500 | Bs 11,564 |
රු 1.000 | Bs 23,128 |
රු 2.500 | Bs 57,821 |
රු 5.000 | Bs 115,64 |
රු 10.000 | Bs 231,28 |
රු 25.000 | Bs 578,21 |
රු 50.000 | Bs 1.156,42 |
රු 100.000 | Bs 2.312,84 |
රු 500.000 | Bs 11.564 |
රු 1.000.000 | Bs 23.128 |
රු 2.500.000 | Bs 57.821 |
රු 5.000.000 | Bs 115.642 |
රු 10.000.000 | Bs 231.284 |
රු 50.000.000 | Bs 1.156.419 |