Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / BOB Đảo
රු
=
Bs
14/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,02292 Bs 0,02340 0,45%
3 tháng Bs 0,02215 Bs 0,02340 4,45%
1 năm Bs 0,02052 Bs 0,02397 5,13%
2 năm Bs 0,01859 Bs 0,02397 21,49%
3 năm Bs 0,01857 Bs 0,03523 33,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Boliviano Bolivia (BOB)
රු 100Bs 2,3128
රු 500Bs 11,564
රු 1.000Bs 23,128
රු 2.500Bs 57,821
රු 5.000Bs 115,64
රු 10.000Bs 231,28
රු 25.000Bs 578,21
රු 50.000Bs 1.156,42
රු 100.000Bs 2.312,84
රු 500.000Bs 11.564
රු 1.000.000Bs 23.128
රු 2.500.000Bs 57.821
රු 5.000.000Bs 115.642
රු 10.000.000Bs 231.284
රු 50.000.000Bs 1.156.419